Có 1 kết quả:

過程 quá trình

1/1

quá trình

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

quá trình

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con đường đã đi qua — Chỉ chung những việc đã trải qua, đã làm được từ trước tới nay.

Bình luận 0